Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 123 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 25 bài đọc hiểu sơ cấp. T. 1 / Kanji . - 88p
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NEW%20-%2025%20B%C3%A0i%20%C4%91%E1%BB%8Dc%20hi%E1%BB%83u%20s%C6%A1%20c%E1%BA%A5p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf
  • 2 Analysis and assessment of damage to anchoring ships caused by natural disasters in Osaka Bay, Japan / Phung Van Nam, Le Duy Hung, Nguyen Xuan Hong; Nghd.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18049
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Ba nghìn thế giới thơm : Thơ ca Nhật Bản / Nhật Chiêu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2015 . - 447tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07019, PD/VV 07020, PM/VV 05433-PM/VV 05435
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.6
  • 4 Biện pháp đẩy mạnh xuất khẩu quả đậu bắp sang thị trường Nhật Bản trong những năm gần đây / Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thúy Hoa, Nguyễn Thị Thu Thảo; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18427
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 5 Biện pháp thúc đẩy xuất khẩu vải thiều Bắc Giang vào thị trường Nhật Bản cho Công ty TNHH Chánh Thu / Trần Yến Linh, Đinh Thị Minh Thu, Phạm Như Quỳnh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20097
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 6 Bí quyết dưỡng sinh trường thọ của người Nhật Bản : Giới thiệu những bài thuốc, phương pháp thực dưỡng, liệu pháp phòng trị bệnh hữu hiệu nhất / Ito Midori; Hương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Dân trí, 2016 . - 215tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06616
  • Chỉ số phân loại DDC: 613.2
  • 7 Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu một số mặt hàng nông sản chủ lực sang thị trường Nhật Bản giai đoạn năm 2020-2025 / Nguyễn Thị Thạch Thảo, Nguyễn Nhật Linh, Tạ Thị Hà Phương, Phạm Mỹ Duyên; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19030
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 8 Các nền kinh tế đang phát triển và Nhật Bản : Những bài học về tăng trưởng / Tập 1 / Saburo Okita . - H.: Viện kinh tế thế giới,uỷ ban KHXH Việt Nam, 1988 . - 119 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00561, Pd/vv 00562
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.52
  • 9 Các nền kinh tế đang phát triển và Nhật Bản : Những bài học về tăng trưởng / Tập 2 / Saburo Okita . - H.: Viện kinh tế thế giới, Uỷ ban KHXH Việt Nam, 1989 . - 193 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00563, Pd/vv 00564
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.52
  • 10 Các nền kinh tế đang phát triển và Nhật Bản : Những bài học về tăng trưởng / Tập 3 / Saburo Okita . - H.: Viện kinh tế thế giới,Uỷ ban khoa học Việt Nam, 1989 . - 75 tr; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00565, Pd/vv 00566
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.52
  • 11 Cải cách hệ thống tài chính Nhật bản những năm cuối thập kỷ 90 và bài học cho Việt Nam/ Trịnh Thanh Huyền . - H.: Tài chính, 2000 . - 124 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02387
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.52
  • 12 Công ty Nhật Bản : Lịch sử và hoạt động thực tiễn / Clark Rodney . - H.: Khoa học xã hội, Viện kinh tế thế giới, 1990 . - 427 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00644, Pd/vv 00645
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.52
  • 13 Cultureshock! : Japan : a survival guide to customs and etiquette / P. Sean Bramble . - Singapore : Marshall Cavendish Editions, ©2005 . - ix, 286 pages : illustrations ; 21 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 952 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-shock-Japan_A-survival-guide%20to-customs-and-etiquette_P.Sean-Bramble_2005.pdf
  • 14 Cuộc hẹn từ tương lai / Nanatsuki Takafumi . - H. : Nxb. Hà Nội, 2018 . - 295tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07839, PD/VV 07940, PD/VV 07941, PM/VV 05901
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.636
  • 15 Cúi lạy trước hỏi sau: hành trình giác ngộ và tu tập thiền tông tại Nhật Bản = Bow first, ask questions later / Greenwood Gesshin Claire; Dịch: Châu Khánh Tâm . - H. : Hồng Đức, 2020 . - 334tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09106-PD/VV 09108, PM/VV 06222, PM/VV 06223
  • Chỉ số phân loại DDC: 613.7
  • 16 Du học Nhật Bản - 3.000 ngày với nước Nhật / Phi Hoa . - H. : Thế giới, 2017 . - 247tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06294-PD/VV 06296, PM/VV 04949, PM/VV 04950
  • Chỉ số phân loại DDC: 370.1
  • 17 Dự báo kim ngạch xuất khẩu tôm sang thị trường Nhật Bản giai đoạn 2018-2021 dưới tác động của hiệp định kinh tế Việt Nam-Nhật Bản / Hoàng Cẩm Tú, Phạm Thị Quỳnh Trang, Phạm Thị Thúy; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17872
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 18 Đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu các sản phẩm mây, tre đan của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản / Vũ Kim Anh, Trần Thị Thùy Linh, Nguyễn Việt Phương; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17264
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 19 Để trở thành Samurai tiếng Nhật : Cuốn sách này dành cho các bạn tìm kiếm cơ hội du học và làm việc tại Nhật Bản / Abe Masayuki . - H : Lao động - xã hội, 2013 . - 276tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03721-PD/VV 03725
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.6
  • 20 Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo / Makiguchi Tsunesaburo; Cao Xuân Hạo biên tập . - HCM. : NXB.Trẻ, 1994 . - 304tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01773, Pd/vv 01774
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.43
  • 21 Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo/ Tsunesaburo Makiguchi . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1994 . - 310 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01820
  • Chỉ số phân loại DDC: 370.952
  • 22 Giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản / Vũ Thị Cẩm Vân, Phạm Thanh Tâm, Đỗ Thị Liên; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20162
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu quả đậu bắp sang thị trường Nhật Bản trong những năm gần đây / Đoàn Thị Duyên, Phạm Ngọc Lan, Phạm Thị Bích; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17869
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 24 Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại vải Việt Nam tại thị trường Nhật Bản / Lê Thị Thảo, Đỗ Thị Vân Anh, Hoàng Gia Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20102
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 25 Hệ thống quản lý của Nhật Bản : Truyền thống và sự đổi mới / tập 2 / M.Y. Yoshino . - H.: Viện kinh tế thế giới, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1987 . - 255 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00603
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.52
  • 26 Japan's maritime security strategy : The Japan coast guard and maritime outlaws / Lindsay Black . - New York : Palgrave Macmillan, 2014 . - 221p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00716, SDH/LV 00717
  • Chỉ số phân loại DDC: 359.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000716-17%20-%20Japan's-maritime-security-strategy_Lindsay-Black_2014.pdf
  • 27 Japan: the rough guide / Jan Dod, Simon Richmond . - England : The Rough guides, 1999 . - 837tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00524
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 28 Kaisha - Công ty Nhật Bản. Tập 1/ Jr. George Stalk . - H.: Viện kinh tế thế giới, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1988 . - 140 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00598, Pd/vv 00599
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.52
  • 29 Kaisha - Công ty Nhật Bản. Tập 2/ Jr. George Stalk . - H.: Viện kinh tế thế giới, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1988 . - 147 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00596, Pd/vv 00597
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.52
  • 30 Kaisha - Công ty Nhật Bản. Tập 3/ Jr. George Stalk . - H.: Viện kinh tế thế giới, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1988 . - 175 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00594, Pd/vv 00595
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.52
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 123 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :